Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
broadly speaking
Các ví dụ
Broadly speaking, men still earn more than women in many industries.
Nói chung, đàn ông vẫn kiếm được nhiều hơn phụ nữ trong nhiều ngành công nghiệp.
Broadly speaking, the film was well received, though some critics were less impressed.
Nói chung, bộ phim đã được đón nhận tốt, mặc dù một số nhà phê bình ít ấn tượng hơn.



























