broadking
broad
ˈbrɔ:d
brawd
king
kɪng
king
British pronunciation
/bɹˈɔːdli spˈiːkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "broadly speaking"trong tiếng Anh

broadly speaking
01

nói chung, nhìn chung

used to introduce a general or approximate statement that may not apply in every case
example
Các ví dụ
Broadly speaking, men still earn more than women in many industries.
Nói chung, đàn ông vẫn kiếm được nhiều hơn phụ nữ trong nhiều ngành công nghiệp.
Broadly speaking, the film was well received, though some critics were less impressed.
Nói chung, bộ phim đã được đón nhận tốt, mặc dù một số nhà phê bình ít ấn tượng hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store