Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
broad-shouldered
/bɹˈɔːdʃˈoʊldɚd/
/bɹˈɔːdʃˈəʊldəd/
broad-shouldered
01
vai rộng, có vai rộng
having wide and well-defined shoulders
Các ví dụ
The broad-shouldered man effortlessly lifted the heavy box.
Người đàn ông vai rộng dễ dàng nhấc chiếc hộp nặng.
Despite his slender frame, he had broad-shouldered proportions that made him stand out.
Mặc dù có thân hình mảnh mai, anh ấy có tỷ lệ vai rộng khiến anh ấy nổi bật.



























