Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
broad-based
01
rộng rãi, toàn diện
having a wide or comprehensive range or scope
Các ví dụ
The company adopted a broad-based strategy to expand into international markets.
Công ty đã áp dụng một chiến lược rộng rãi để mở rộng ra thị trường quốc tế.
The broad-based support for the new policy made it easier to pass.
Sự ủng hộ rộng rãi cho chính sách mới đã giúp nó dễ dàng được thông qua.



























