Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bricolage
Các ví dụ
The artist 's sculptures were a testament to his talent for bricolage, as he seamlessly combined found objects like driftwood and metal scraps into stunning works of art.
Các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ là minh chứng cho tài năng bricolage của anh ấy, khi anh ấy kết hợp một cách liền mạch các vật thể tìm thấy như gỗ trôi dạt và phế liệu kim loại thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
She decorated her apartment using a bricolage of vintage furniture, thrift store finds, and handmade crafts, giving each room a unique and eclectic style.
Cô ấy trang trí căn hộ của mình bằng cách sử dụng một bricolage gồm đồ nội thất cổ điển, những món đồ tìm được ở cửa hàng đồ cũ và đồ thủ công tự làm, mang lại cho mỗi phòng một phong cách độc đáo và pha trộn.
02
nghệ thuật sắp đặt
an artwork created by assembling a variety of everyday objects or materials, often in an unexpected or creative way
Các ví dụ
The artist 's bricolage included old tools, fabric, and broken pieces of furniture.
Tác phẩm bricolage của nghệ sĩ bao gồm các công cụ cũ, vải và những mảnh đồ nội thất bị vỡ.
He created a bricolage using scraps of wood and metal to make a unique sculpture.
Anh ấy đã tạo ra một tác phẩm lắp ghép bằng cách sử dụng các mảnh gỗ và kim loại để làm một tác phẩm điêu khắc độc đáo.
Cây Từ Vựng
bricolage
bricole



























