Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bride
Các ví dụ
The bride walked down the aisle, radiant in her white wedding gown, as the guests looked on with admiration.
Cô dâu bước xuống lối đi, rạng rỡ trong chiếc váy cưới trắng, khi các vị khách nhìn với sự ngưỡng mộ.
The bride and groom exchanged rings as a symbol of their everlasting love and devotion to each other.
Cô dâu và chú rể trao đổi nhẫn như một biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu và sự tận tâm với nhau.
02
cô dâu, vợ
a woman participant in her own marriage ceremony
Cây Từ Vựng
bridal
bride



























