Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bridesmaid
Các ví dụ
The bridesmaids assisted the bride with selecting her wedding dress and coordinating their own outfits to match the wedding theme.
Các phù dâu đã hỗ trợ cô dâu chọn váy cưới và phối hợp trang phục của họ để phù hợp với chủ đề đám cưới.
On the wedding day, the bridesmaids supported the bride emotionally and physically, helping her with any last-minute preparations and adjustments.
Vào ngày cưới, các phù dâu đã hỗ trợ cô dâu về mặt tinh thần và thể chất, giúp cô ấy với bất kỳ chuẩn bị và điều chỉnh phút chót nào.



























