Brevity
volume
British pronunciation/bɹˈɛvɪti/
American pronunciation/ˈbɹɛvəti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brevity"

Brevity
01

the quality of lasting for a short time

02

ngắn gọn, súc tích

the use of brief expressions

word family

breve

breve

Noun

brevity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store