Tìm kiếm
Brevity
01
the quality of lasting for a short time
02
ngắn gọn, súc tích
the use of brief expressions
word family
breve
breve
Noun
brevity
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
the quality of lasting for a short time
ngắn gọn, súc tích
word family
breve
brevity