Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brazil
/bɹəˈzɪɫ/
/bɹɐzˈɪl/
Brazil
01
Braxin, nước Braxin
the largest country in both South America and Latin America
Các ví dụ
Brazil is known for its diverse ecosystems, including the Amazon rainforest, which is home to countless species of wildlife.
Brazil được biết đến với các hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rừng nhiệt đới Amazon, nơi sinh sống của vô số loài động vật hoang dã.
The vibrant culture of Brazil is celebrated through its music, dance, and colorful festivals like Carnival.
Văn hóa sôi động của Brazil được tôn vinh qua âm nhạc, điệu nhảy và các lễ hội đầy màu sắc như Carnival.



























