battle out
ba
ˈbæ
ttle out
təl aʊt
tēl awt
British pronunciation
/bˈatəl ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "battle out"trong tiếng Anh

to battle out
[phrase form: battle]
01

tranh đấu đến cùng, thi đấu đến cùng

to compete, argue, or fight until a decision, winner, or resolution is reached
example
Các ví dụ
The teams battled it out for the championship title.
Các đội đã chiến đấu cho danh hiệu vô địch.
They had to battle out their differences in a heated debate.
Họ phải giải quyết những khác biệt của mình trong một cuộc tranh luận nảy lửa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store