battlefield
battle
bætl
bātl
field
fild
fild
British pronunciation
/bˈætə‍lfˌiːld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "battlefield"trong tiếng Anh

Battlefield
01

chiến trường, bãi chiến trường

an area where a battle is being or was fought
Wiki
example
Các ví dụ
Soldiers advanced cautiously across the battlefield, taking cover behind trees and rocks.
Những người lính tiến lên thận trọng qua chiến trường, tìm chỗ ẩn nấp sau những cái cây và tảng đá.
The historians studied the battlefield to understand the tactics used by both armies during the famous battle.
Các nhà sử học đã nghiên cứu chiến trường để hiểu các chiến thuật được sử dụng bởi cả hai quân đội trong trận chiến nổi tiếng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store