Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Battle
Các ví dụ
The decisive battle changed the course of the war.
Trận chiến quyết định đã thay đổi cục diện chiến tranh.
Soldiers prepared for the upcoming battle by reviewing strategy and tactics.
Những người lính chuẩn bị cho trận chiến sắp tới bằng cách xem xét chiến lược và chiến thuật.
02
trận chiến, cuộc đấu tranh
a struggle to achieve or do something
03
trận chiến, cuộc đấu tranh
a situation in which opposing sides argue or compete with one another to achieve something
to battle
01
chiến đấu, đấu tranh
to overcome challenges, defend beliefs, or achieve a difficult thing
Intransitive
Transitive: to battle sth
Các ví dụ
She battled through the challenges to achieve her career goals.
Cô ấy đã chiến đấu vượt qua những thách thức để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Patients often battle against illness with determination and courage.
Bệnh nhân thường chiến đấu chống lại bệnh tật với quyết tâm và lòng dũng cảm.



























