Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ehomaki
01
ehomaki, một loại cuộn sushi dày đặc biệt
a special type of thick sushi roll, traditionally eaten uncut the day before spring in Japan while facing a lucky direction for the year
Các ví dụ
On Setsubun, we bought ehomaki and ate it silently while facing the lucky direction.
Vào Setsubun, chúng tôi đã mua ehomaki và ăn nó trong im lặng khi hướng về phía may mắn.
Ehomaki is different from regular maki rolls because it is eaten whole for good luck.
Ehomaki khác với các cuộn maki thông thường vì nó được ăn nguyên để mang lại may mắn.



























