Egyptologist
volume
British pronunciation/ˌiːdʒɪptˈɒlədʒˌɪst/
American pronunciation/ˌiːdʒɪptˈɑːlədʒˌɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "egyptologist"

Egyptologist
01

an archeologist who specializes in Egyptology

word family

egypto

egypto

Noun

egyptology

Noun

egyptologist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store