Eiderdown
volume
British pronunciation/ˈa‍ɪdədˌa‍ʊn/
American pronunciation/ˈaɪdɚdˌaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eiderdown"

Eiderdown
01

chăn gối, chăn mềm

a soft quilt usually filled with the down of the eider
eiderdown definition and meaning
02

lông vịt eider, chăn lông eider

down of the eider duck
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store