eigenvalue
ei
ˈaɪ
ai
gen
gən
gēn
va
ˌvæ
lue
lju
lyoo
British pronunciation
/ˈaɪdʒənvˌaljuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "eigenvalue"trong tiếng Anh

Eigenvalue
01

giá trị riêng, giá trị đặc trưng

a special number used in linear algebra to describe how vectors change during transformations
example
Các ví dụ
Eigenvalues help us understand how matrices transform vectors.
Giá trị riêng giúp chúng ta hiểu cách các ma trận biến đổi vectơ.
The eigenvalues of a matrix can tell us about its stability and behavior.
Các giá trị riêng của một ma trận có thể cho chúng ta biết về sự ổn định và hành vi của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store