Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Egyptologist
01
nhà Ai Cập học, chuyên gia về Ai Cập học
an archeologist who specializes in Egyptology
Cây Từ Vựng
egyptologist
egyptology
egypto
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhà Ai Cập học, chuyên gia về Ai Cập học
Cây Từ Vựng