Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sly dog
01
cáo già, khôn lỏi
a person who is cunning, clever, and often deceitful in a way that helps them achieve their goals
Các ví dụ
He managed to get out of the meeting early by pretending to be sick — what a sly dog!
Anh ta đã thành công trong việc rời cuộc họp sớm bằng cách giả vờ ốm—thật là một kẻ xảo quyệt!
She 's a real sly dog, always knowing how to get what she wants without anyone noticing.
Cô ấy là một con cáo già thực sự, luôn biết cách để có được thứ mình muốn mà không ai để ý.



























