Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to brodey
01
quay xe 180 độ, thực hiện một cú quay xe đột ngột
to spin a car 180 degrees, often in a sudden or aggressive maneuver, typically by locking the brakes or using a handbrake turn
Các ví dụ
He brodeyed the car at the last second to avoid the roadblock.
Anh ấy đã brodey chiếc xe vào giây cuối cùng để tránh chướng ngại vật trên đường.
The stunt driver expertly brodeys around the corner in the action sequence.
Tài xế đóng thế khéo léo thực hiện một cú brodey quanh góc trong cảnh hành động.



























