Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
timelessly
01
mãi mãi, vượt thời gian
in a way that is not affected by the passage of time, trends, or fashions
Các ví dụ
The beauty of the painting remains timelessly captivating, even after centuries.
Vẻ đẹp của bức tranh vẫn vượt thời gian quyến rũ, ngay cả sau nhiều thế kỷ.
His ideas were timelessly relevant, resonating with people across generations.
Ý tưởng của anh ấy vượt thời gian có liên quan, vang vọng với mọi người qua các thế hệ.
Các ví dụ
The stars shimmered timelessly in the vast expanse of the night sky, unchanging for millennia.
Những ngôi sao lấp lánh vĩnh viễn trên bầu trời đêm rộng lớn, không thay đổi qua hàng thiên niên kỷ.
Their love seemed timelessly eternal, unaffected by the passage of years.
Tình yêu của họ dường như vĩnh viễn vĩnh cửu, không bị ảnh hưởng bởi sự trôi qua của năm tháng.
Cây Từ Vựng
timelessly
timeless
time



























