wavy-haired
Pronunciation
/wˈeɪvihˈɛɹd/
British pronunciation
/wˈeɪvihˈeəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wavy-haired"trong tiếng Anh

wavy-haired
01

có tóc gợn sóng, có lọn tóc mềm mại

describing a person with hair that has gentle waves or curls
example
Các ví dụ
She has beautiful wavy-haired locks that cascade down her shoulders.
Cô ấy có những lọn tóc gợn sóng đẹp mềm mại chảy dài xuống vai.
The model ’s wavy-haired style was perfect for the beach photoshoot.
Kiểu tóc gợn sóng của người mẫu rất hoàn hảo cho buổi chụp hình ở bãi biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store