Bedside lamp
volume
British pronunciation/bˈɛdsaɪd lˈamp/
American pronunciation/bˈɛdsaɪd lˈæmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedside lamp"

Bedside lamp
01

đèn ngủ, đèn cạnh giường

the lamp used beside a bed, typically for reading or providing soft lighting
bedside lamp definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store