LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bedside lamp
/bˈɛdsaɪd lˈamp/
/bˈɛdsaɪd lˈæmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedside lamp"
Bedside lamp
DANH TỪ
01
đèn ngủ
, đèn cạnh giường
the lamp used beside a bed, typically for reading or providing soft lighting
Ví dụ
Từ Gần
bedside
bedroom suite
bedroom set
bedroom furniture
bedroom eyes
bedside manner
bedside table
bedsit
bedsitter
bedsitting room
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App