Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bedtime
Các ví dụ
Her regular bedtime is 10 p.m. on school nights.
Giờ đi ngủ thường xuyên của cô ấy là 10 giờ tối vào các đêm học.
The parents read a story to their children before bedtime.
Cha mẹ đọc truyện cho con cái trước giờ đi ngủ.



























