Bedstead
volume
British pronunciation/ˈbɛdstɛd/
American pronunciation/ˈbedsted/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedstead"

Bedstead
01

khung giường

a bed frame or structure that supports a mattress and may be made of wood, metal, or other materials
bedstead definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store