Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bedstead
01
khung giường, bộ khung giường
a bed frame or structure that supports a mattress and may be made of wood, metal, or other materials
Các ví dụ
The antique bedstead was crafted from solid oak, giving the room a classic charm.
Khung giường cổ được làm từ gỗ sồi nguyên khối, mang lại cho căn phòng một vẻ đẹp cổ điển.
He carefully assembled the bedstead before placing the new mattress on top.
Anh ấy cẩn thận lắp ráp khung giường trước khi đặt tấm nệm mới lên trên.



























