Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to huddle up
[phrase form: huddle]
01
tụ tập lại gần nhau, xúm lại
to gather closely together in a group, often for warmth, comfort, or a private discussion
Các ví dụ
They huddled up around the campfire to stay warm.
Họ tụm lại quanh đống lửa trại để giữ ấm.
The team huddled up to discuss their strategy before the game.
Đội tụ họp lại để thảo luận chiến lược trước trận đấu.



























