Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Overhead line
01
đường dây trên không, cáp trên không
a wire or cable that is used to carry electricity or signals and is supported above the ground by poles or towers
Các ví dụ
The workers were fixing an overhead line that had fallen during the storm.
Các công nhân đang sửa chữa một đường dây trên không đã bị đổ trong cơn bão.
Birds often sit on the overhead lines in the early morning.
Chim thường đậu trên dây điện trên không vào sáng sớm.



























