pinch point
Pronunciation
/pˈɪntʃ pˈɔɪnt/
British pronunciation
/pˈɪntʃ pˈɔɪnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pinch point"trong tiếng Anh

Pinch point
01

điểm thắt cổ chai, nút cổ chai

a place where something becomes narrow, often causing a restriction or bottleneck
example
Các ví dụ
Traffic often builds up at pinch points like bridges and tunnels during rush hour.
Giao thông thường tích tụ ở các điểm thắt cổ chai như cầu và hầm trong giờ cao điểm.
The meeting room 's small size created a pinch point for accommodating all the attendees comfortably.
Kích thước nhỏ của phòng họp đã tạo ra một điểm thắt cổ chai để có thể chứa đựng thoải mái tất cả những người tham dự.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store