Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tire rotation
01
luân chuyển lốp xe, thay đổi vị trí lốp xe
the practice of changing the position of a vehicle's tires to ensure even wear and prolong their lifespan
Các ví dụ
Regular tire rotation can help maintain the balance of wear among the tires, potentially extending their longevity.
Việc xoay lốp thường xuyên có thể giúp duy trì sự cân bằng mài mòn giữa các lốp, có khả năng kéo dài tuổi thọ của chúng.
Mechanics recommend tire rotation approximately every 5,000 to 8,000 miles to optimize performance and safety.
Các thợ cơ khí khuyên nên xoay lốp khoảng mỗi 5.000 đến 8.000 dặm để tối ưu hóa hiệu suất và an toàn.



























