Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Moonroof
01
cửa sổ trần bằng kính, nóc kính
a type of sunroof that is specifically made of glass, allowing natural light to enter the vehicle even when closed
Các ví dụ
My new car has a moonroof, so I can enjoy the fresh air while driving.
Chiếc xe mới của tôi có cửa sổ trời, vì vậy tôi có thể tận hưởng không khí trong lành khi lái xe.
During our road trip, we loved looking at the stars through the moonroof at night.
Trong chuyến đi đường dài của chúng tôi, chúng tôi rất thích ngắm sao qua cửa sổ trần vào ban đêm.
Cây Từ Vựng
moonroof
moon
roof



























