Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tire pressure gauge
01
đồng hồ đo áp suất lốp, máy đo áp suất lốp xe
a tool used to measure the amount of air in a tire
Các ví dụ
Before going on a long trip, I always use a tire pressure gauge to check my car's tires.
Trước khi đi một chuyến đi dài, tôi luôn sử dụng đồ đo áp suất lốp để kiểm tra lốp xe của mình.
The mechanic showed me how to use the tire pressure gauge to make sure my tires are safe.
Thợ máy đã chỉ cho tôi cách sử dụng đồ đo áp suất lốp để đảm bảo lốp xe của tôi an toàn.



























