Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
BMX bike
01
xe đạp BMX, xe BMX
a small, sturdy bicycle designed for off-road racing and stunt riding in sports like BMX racing
Các ví dụ
He performed amazing tricks on his BMX bike.
Anh ấy đã thực hiện những màn biểu diễn tuyệt vời trên chiếc xe đạp BMX của mình.
She bought a new BMX bike for her son ’s birthday.
Cô ấy đã mua một xe đạp BMX mới cho sinh nhật của con trai mình.



























