Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boar
02
lợn đực, heo đực giống
a domestic male pig that is typically used for breeding purposes
Các ví dụ
The farmer kept several boars in separate pens for breeding with the sows.
Người nông dân nuôi vài con lợn đực trong chuồng riêng để phối giống với lợn nái.
He raised a champion boar that won first prize at the county fair.
Anh ấy đã nuôi một con lợn đực vô địch giành giải nhất tại hội chợ hạt.



























