bo
bo
boʊ
bow
British pronunciation
/bˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bo"trong tiếng Anh

01

một cây bō, một cây gậy dài truyền thống của Nhật Bản

a traditional Japanese long staff used in martial arts such as Aikido and Karate
example
Các ví dụ
He practiced his strikes with the bo every morning.
Anh ấy luyện tập các cú đánh của mình với mỗi sáng.
The bo is a versatile weapon, used for both offense and defense.
là một vũ khí đa năng, được sử dụng cho cả tấn công và phòng thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store