Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bo
01
một cây bō, một cây gậy dài truyền thống của Nhật Bản
a traditional Japanese long staff used in martial arts such as Aikido and Karate
Các ví dụ
He practiced his strikes with the bo every morning.
Anh ấy luyện tập các cú đánh của mình với bō mỗi sáng.
The bo is a versatile weapon, used for both offense and defense.
Bō là một vũ khí đa năng, được sử dụng cho cả tấn công và phòng thủ.



























