bmx bike
bmx bike
bi:ɛmɛks baɪk
biemeks baik
British pronunciation
/bˌiːˌɛmˈɛks bˈaɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "BMX bike"trong tiếng Anh

BMX bike
01

xe đạp BMX, xe BMX

a small, sturdy bicycle designed for off-road racing and stunt riding in sports like BMX racing
example
Các ví dụ
He performed amazing tricks on his BMX bike.
Anh ấy đã thực hiện những màn biểu diễn tuyệt vời trên chiếc xe đạp BMX của mình.
She bought a new BMX bike for her son ’s birthday.
Cô ấy đã mua một xe đạp BMX mới cho sinh nhật của con trai mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store