Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pace clock
01
đồng hồ nhịp độ, đồng hồ bấm giờ bơi lội
a sports equipment used primarily in swimming to display elapsed time for training or competition purposes
Các ví dụ
The pace clock guided swimmers in their interval training.
Đồng hồ nhịp độ hướng dẫn vận động viên bơi lội trong bài tập khoảng cách của họ.
Swimmers checked the pace clock after each lap.
Các vận động viên bơi lội đã kiểm tra đồng hồ nhịp độ sau mỗi vòng.



























