LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chumming
/tʃˈʌmɪŋ/
/tʃˈʌmɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chumming"
Chumming
DANH TỪ
01
trò chuyện vui vẻ
(sport fishing) the practice of scattering bait in the water to attract fish
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App