chuffed
chuffed
ʧʌft
chaft
British pronunciation
/t‍ʃˈʌft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chuffed"trong tiếng Anh

chuffed
01

hài lòng, tự hào

very pleased, proud, or delighted about something
Dialectbritish flagBritish
chuffed definition and meaning
SlangSlang
example
Các ví dụ
He was chuffed to win first place in the competition.
Anh ấy rất hài lòng khi giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi.
They were chuffed about their promotion at work.
Họ rất hài lòng về việc thăng chức của mình tại nơi làm việc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store