Chuffed
volume
British pronunciation/t‍ʃˈʌft/
American pronunciation/tʃˈʌft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chuffed"

chuffed
01

vui mừng, hạnh phúc

very pleased, proud, or delighted about something
chuffed definition and meaning

chuffed

adj

chuff

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store