Brainwashed
volume
British pronunciation/bɹˈe‍ɪnwɒʃt/
American pronunciation/ˈbɹeɪnˌwɑʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brainwashed"

brainwashed
01

bị tẩy não, bị điều khiển

having one's thoughts, beliefs, or attitudes manipulated or controlled by external influences
brain
wash

brainwashed

adj

brainwash

v

unbrainwashed

adj

unbrainwashed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store