LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brainpan
/bɹˈeɪnpan/
/bɹˈeɪnpæn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brainpan"
Brainpan
DANH TỪ
01
the part of the skull that encloses the brain
word family
brain
pan
brainpan
brainpan
Noun
Ví dụ
Từ Gần
brainless
brainish
brainiac
brainchild
braincase
brainpower
brainsick
brainstem
brainstorm
brainstorming
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App