LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Negative split
/nˈɛɡətˌɪv splˈɪt/
/nˈɛɡətˌɪv splˈɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "negative split"
Negative split
DANH TỪ
01
chia âm
a racing strategy in which the runner runs faster in the second half comparing to the first half of the race
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App