tempo run
tem
ˈtɛm
tem
po run
poʊ rʌn
pow ran
British pronunciation
/tˈɛmpəʊ ɹˈʌn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tempo run"trong tiếng Anh

Tempo run
01

chạy tempo, chạy ở tốc độ ổn định

a sustained effort at a comfortably hard pace, typically faster than a runner's normal training pace
example
Các ví dụ
His coach instructed him to maintain a steady tempo pace throughout the tempo run.
Huấn luyện viên của anh ấy hướng dẫn anh ấy duy trì tốc độ ổn định của cuộc chạy tempo trong suốt cuộc chạy tempo.
The tempo run felt challenging but rewarding, pushing her to her limits.
Chạy tempo cảm thấy thử thách nhưng bổ ích, đẩy cô ấy đến giới hạn của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store