Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
foot strike
/fˈʊt stɹˈaɪk/
/fˈʊt stɹˈaɪk/
Foot strike
01
tiếp xúc bàn chân, cú đánh chân
(running) the way the foot makes contact with the ground during each stride
Các ví dụ
With practice, he corrected his foot strike, leading to faster race times.
Với luyện tập, anh ấy đã sửa chữa cú đánh chân của mình, dẫn đến thời gian chạy đua nhanh hơn.
The athlete 's foot strike became more fluid and natural after working with a running coach.
Cú đánh chân của vận động viên trở nên uyển chuyển và tự nhiên hơn sau khi làm việc với huấn luyện viên chạy bộ.



























