foppish
fo
ˈfɑ:
faa
ppish
pɪʃ
pish
British pronunciation
/fˈɒpɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "foppish"trong tiếng Anh

foppish
01

công tử bột, chải chuốt

excessively concerned with looking stylish or fashionable
example
Các ví dụ
Oliver always stood out in a crowd with his foppish shoes and perfectly tailored suits.
Oliver luôn nổi bật trong đám đông với đôi giày hợp thời trang và những bộ vest được may đo hoàn hảo.
His foppish attire, complete with a bright pink cravat, drew many curious glances at the party.
Trang phục chải chuốt của anh ta, cùng với chiếc cà vạt màu hồng rực, thu hút nhiều ánh nhìn tò mò tại bữa tiệc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store