Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heptathlon
01
heptathlon, cuộc thi kết hợp gồm bảy môn điền kinh dành cho vận động viên nữ
a combined event consisting of seven track and field events for female athletes
Các ví dụ
The heptathlon includes events such as the 100 m hurdles and high jump.
Heptathlon bao gồm các nội dung như chạy 100m vượt rào và nhảy cao.
Her strongest event in the heptathlon is the javelin throw.
Nội dung mạnh nhất của cô trong heptathlon là ném lao.



























