Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heptadecagon
/hˈɛpteɪdkəɡən/
Heptadecagon
01
hình mười bảy cạnh, đa giác mười bảy cạnh
a polygon with seventeen sides and seventeen angles
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình mười bảy cạnh, đa giác mười bảy cạnh