Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Attack error
01
lỗi tấn công, sai lầm tấn công
an error that occurs when a player fails to successfully hit the ball over the net within the bounds of the opponent's court
Các ví dụ
The opposing team capitalized on our attack errors to gain a lead.
Đội đối phương đã tận dụng lỗi tấn công của chúng tôi để giành lợi thế.
Mary 's powerful spikes rarely result in attack errors.
Những cú đập mạnh mẽ của Mary hiếm khi dẫn đến lỗi tấn công.



























