Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Korfball
01
korfball, một môn thể thao đồng đội hỗn hợp tương tự như bóng rổ và bóng lưới
a mixed-gender team sport similar to basketball and netball, where players score by shooting a ball into a high net
Các ví dụ
She joined the school 's korfball team last year.
Cô ấy đã tham gia đội korfball của trường vào năm ngoái.
The new gym has facilities for playing korfball.
Phòng tập thể dục mới có cơ sở vật chất để chơi korfball.



























