korfball
korf
ˈko:rf
korf
ball
bɔ:l
bawl
British pronunciation
/kˈɔːfbɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "korfball"trong tiếng Anh

Korfball
01

korfball, một môn thể thao đồng đội hỗn hợp tương tự như bóng rổ và bóng lưới

a mixed-gender team sport similar to basketball and netball, where players score by shooting a ball into a high net
example
Các ví dụ
She joined the school 's korfball team last year.
Cô ấy đã tham gia đội korfball của trường vào năm ngoái.
The new gym has facilities for playing korfball.
Phòng tập thể dục mới có cơ sở vật chất để chơi korfball.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store