situationally
si
ˌsɪ
si
tua
ˈʧu:eɪ
chooei
tio
ʃə
shē
na
lly
li
li
British pronunciation
/sˌɪtʃuːˈeɪʃənəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "situationally"trong tiếng Anh

situationally
01

một cách tình huống, theo ngữ cảnh

in a manner that relates to the specific circumstances or context at hand
example
Các ví dụ
The decision was made situationally, considering the unique challenges faced by the team.
Quyết định được đưa ra theo tình huống, xem xét những thách thức độc đáo mà nhóm phải đối mặt.
The manager approached the problem situationally, tailoring solutions to address each team member's concerns.
Người quản lý đã tiếp cận vấn đề một cách tình huống, điều chỉnh các giải pháp để giải quyết mối quan tâm của từng thành viên trong nhóm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store