Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Situation
01
tình hình, tình trạng
the way things are or have been at a certain time or place
Các ví dụ
The current economic situation is causing concern among investors and policymakers alike.
Tình hình kinh tế hiện tại đang gây ra mối lo ngại giữa các nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách.
In a crisis situation, it's crucial to remain calm and assess the available resources before taking action.
Trong một tình huống khủng hoảng, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và đánh giá các nguồn lực có sẵn trước khi hành động.
02
tình huống, trạng thái
a state or position in which a person or entity exists, often affecting their choices, actions, or experiences.
Các ví dụ
She found herself in a difficult situation after losing her job.
Cô ấy thấy mình trong một tình huống khó khăn sau khi mất việc.
His financial situation made it hard to afford a new car.
Tình hình tài chính của anh ấy khiến việc mua một chiếc xe mới trở nên khó khăn.
03
vị trí, công việc
a job in an organization
04
vị trí, địa điểm
physical position in relation to the surroundings
05
tình huống, bối cảnh
a complex or critical or unusual difficulty



























