situation
si
ˌsɪ
si
tua
ˈʧueɪ
chooei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ˌsɪtjʊˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "situation"trong tiếng Anh

Situation
01

tình hình, tình trạng

the way things are or have been at a certain time or place
situation definition and meaning
example
Các ví dụ
The current economic situation is causing concern among investors and policymakers alike.
Tình hình kinh tế hiện tại đang gây ra mối lo ngại giữa các nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách.
In a crisis situation, it's crucial to remain calm and assess the available resources before taking action.
Trong một tình huống khủng hoảng, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và đánh giá các nguồn lực có sẵn trước khi hành động.
02

tình huống, trạng thái

a state or position in which a person or entity exists, often affecting their choices, actions, or experiences.
example
Các ví dụ
She found herself in a difficult situation after losing her job.
Cô ấy thấy mình trong một tình huống khó khăn sau khi mất việc.
His financial situation made it hard to afford a new car.
Tình hình tài chính của anh ấy khiến việc mua một chiếc xe mới trở nên khó khăn.
03

vị trí, công việc

a job in an organization
04

vị trí, địa điểm

physical position in relation to the surroundings
05

tình huống, bối cảnh

a complex or critical or unusual difficulty
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store